EnglishFrenchGermanItalianJapaneseKoreanPortugueseRussianSpanish

Cách đo Size Nam

HƯỚNG DẪN ĐO CỠ CHO NAM

CÁCH ĐO

* Số đo trong hướng dẫn chọn cỡ chỉ số đo cơ thể chứ không phải là số đo quần áo.

size-guide-man-vi_VN

ÁO KHOÁC, ÁO KHOÁC LỬNG, ÁO KHOÁC, ÁO PHÔNG, ÁO PHÔNG POLO VÀ ÁO LEN DÀI TAY

CỡSMLXLXXL
Ngực (cm)91-9696-101101-107107-112112-117

BỘ COM LÊ, ÁO KHOÁC BLAZER

CỡXSSMLXLXXLXXXL
EU44464850525456
UK-USA34363840424446
Ngực (cm)88-9092-9496-98100-102104-106108-110112-114

ÁO SƠ MI

CỡSMLXLXXL
EU3840424446
UK-USA1415161718
Ngực (cm)91-9696-101101-107107-112112-117
Đường viền cổ áo (cm)38-3940-4142-4344-4545-46

QUẦN BÒ, QUẦN COM LÊ

EU36384042444648
IT42444648505254
UK-USA29303132343638
Eo (cm)78-7980-8182-8384-8586-8788-8990-91
Hông (cm)91-9295-9699-100103-104107-108111-112115-116

QUẦN THỂ THAO, BỘ QUẦN ÁO THỂ THAO, QUẦN ĐÙI, ĐỒ LÓT

CỡXSSMLXLXXL
Eo (cm)66-7272-7878-8484-9090-9696-102

GIÀY

EU394041424344454647
UK5678910111213
USA67891011121314
Chiều dài bàn chân (cm)25.325.826.42727.628.328.929.630.3

Số đo trong hướng dẫn chọn cỡ chỉ chiều dài bàn chân chứ không phải cỡ giày.

MŨ VÀ MŨ LƯỠI TRAI

CỡML
Kích thước vòng đầu (cm)5758

THẮT LƯNG

EU859095100
UK-USA34363840
Dài (cm)859095100

* Chiều dài được đo từ khóa thắt lưng đến lỗ thắt lưng thứ 3.

TẤT

Cỡ11/M12/L
Cỡ giày dép40-4344-47
Chiều dài bàn chân (cm)26-2828-30

GĂNG TAY

CỡML
Dài (cm)1820
Rộng (cm)1011

* Đo bàn tay từ cổ tay đến đầu ngón giữa (chiều dài) và mu bàn tay không kể ngón cái (chiều rộng).

Giới thiệu

Chính sách

Hướng dẫn

BLOG

Tuyển Dụng